STT | Thôn | Diện tích theo GCNQSĐ (ha) | Trong đó | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giàu | Trung bình | Nghèo | Phục hồi, Tre nứa | Đất chưa có rừng | |||
1 | Thanh Liêm 1 | 855,576 | 68,794 | 74,041 | 647,051 | 65,69 | |
2 | Thanh Liêm 2 | 734,8 | 178,68 | 367,97 | 149,23 | 38,92 | |
3 | La Trọng 1-2 | 423,75 | 92,42 | 141,91 | 94,78 | 86,65 | 7,99 |
4 | Ông Tú | 74,427 | 0 | 53,115 | 12,891 | 8,421 | |
5 | Kooc | 115,775 | 0 | 73,691 | 13,638 | 28,446 | |
6 | Cha Cáp | 227,801 | 52,053 | 53,215 | 79,21 | 43,323 | |
7 | Hà Vi | 408,041 | 20,103 | 153,743 | 229,595 | 4,6 | |
8 | K Đinh | 137,196 | 8,17 | 24,952 | 104,074 | ||
9 | Ốc | 199,621 | 76,849 | 58,894 | 63,878 | ||
10 | Phú Minh | 803,868 | 29,256 | 420,216 | 254,981 | 99,415 | |
11 | Phú Nhiêu | 206,82 | 21,82 | 125,85 | 59,15 |
STT | Thôn | Diện tích theo GCNQSĐ (ha) | Trong đó | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giàu | Trung bình | Nghèo | Phục hồi, Tre nứa | Đất chưa có rừng | |||
1 | Cà Roong 1 | 85,811 | 16,435 | 11,685 | 4,184 | 30,982 | 22,525 |
2 | Cà Roong 2 | 174,715 | 32,815 | 2,631 | 11,523 | 72,521 | 55,225 |
3 | Nịu | 172,389 | 40,823 | 28,534 | 38,615 | 7,424 | 56,993 |
4 | Bản 51 | 110,299 | 61,626 | 29,893 | 1,513 | 2,472 | 14,795 |
5 | Ban | 187,931 | 2,273 | 24,555 | 50,676 | 82,161 | 28,266 |
6 | Khe Rung | 339,347 | 153,681 | 57,783 | 16,468 | 83,393 | 28,022 |
7 | Cooc | 79,024 | 27,904 | 12,809 | 12,003 | 17,19 | 9,118 |
8 | Cu Tồn | 162,908 | 28,14 | 1,767 | 48,174 | 0 | 84,827 |
9 | Chăm Pu | 152,35 | 69,866 | 37,249 | 18,249 | 26,986 | |
10 | Noòng Trên | 88,849 | 0 | 8,629 | 15,732 | 64,488 | 0 |
11 | Bản 61 | 74,888 | 17,83 | 23,284 | 25,413 | 8,361 | |
12 | Cờ Đỏ | 181,635 | 92,922 | 36,27 | 28,599 | 23,844 | |
13 | Thôn 8 | 123,242 | 76,396 | 39,347 | 7,499 | ||
14 | Thôn 9 | 131,303 | 16,76 | 76,433 | 38,11 | ||
15 | Thôn 10 | 192,502 | 2,995 | 165,622 | 23,885 |
STT | Thôn | Diện tích theo GCNQSĐ (ha) | Trong đó | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giàu | Trung bình | Nghèo | Phục hồi, Tre nứa | Đất chưa có rừng | |||
1 | Cổ Tràng | 207,152 | 90,974 | 38,152 | 46,804 | 31,222 | |
2 | Sắt | 146,63 | 95,432 | 8 | 18,905 | 24,293 | |
3 | Khe Cát | 90,051 | 43,94 | 15,046 | 15,139 | 15,926 | |
4 | Trung Sơn | 320,943 | 69,857 | 144,718 | 69,869 | 36,499 | |
5 | Long Sơn | 545,304 | 122,852 | 126,927 | 208,343 | 42,323 | 44,859 |
6 | Dốc Mây | 144,48 | 97,05 | 12,152 | 0 | 35,278 | |
7 | Pờ Loang | 204,63 | 62,002 | 86,912 | 51,88 | 3,836 | |
8 | Dìn Dìn | 173,63 | 17,045 | 141,453 | 15,132 |
STT | Thôn | Diện tích theo GCNQSĐ (ha) | Trong đó | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giàu | Trung bình | Nghèo | Phục hồi, Tre nứa | Đất chưa có rừng | |||
1 | Bản Cáo | 223,11 | 96,210 | 60,580 | 66,320 | ||
2 | Bản Kè | 465,02 | 177,850 | 142,380 | 144,790 | ||
3 | Uyên Phong | 52,51 | 9,150 | 29,970 | 13,390 | ||
4 | Chuối | 62,74 | 3,780 | 37,390 | 21,570 |
TT | Đơn vị hành chính | Tổng số hộ | Nhân khẩu | Lao động | Diện tích canh tác bình quân (ha/hộ) | Thu nhập bình quân (1000 đồng/hộ) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | Kinh | DT khác | Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nông nghiệp | Lâm nghiệp | Tổng | Nông nghiệp | Lâm nghiệp | |||
I | Huyện Bố Trạch | 12,494 | 47,505 | 40,635 | 6,870 | 31,487 | 15,945 | 15,542 | ||||||
1 | Thượng Trạch | 664 | 2,855 | 0 | 2,855 | 1,892 | 958 | 934 | 3.2 | 1.5 | 1.7 | 30,000 | 25,000 | 5,000 |
2 | Tân Trạch | 109 | 413 | 29 | 384 | 274 | 139 | 135 | 3.15 | 1.5 | 1.65 | 30,000 | 23,500 | 6,500 |
3 | Xuân Trạch | 1,620 | 5,839 | 5,839 | 0 | 3,870 | 1,960 | 1,910 | 2.82 | 1.2 | 1.62 | 27,000 | 21,000 | 5,000 |
4 | TT. Phong Nha | 3,096 | 12,088 | 9,314 | 2,774 | 8,012 | 4,057 | 3,955 | 1.18 | 0.55 | 0.63 | 78,000 | 70,000 | 8,000 |
5 | Hưng Trạch | 3,096 | 11,500 | 10,900 | 600 | 7,622 | 3,860 | 3,762 | 1.07 | 0.65 | 0.42 | 32,000 | 28,000 | 4,000 |
6 | Phúc Trạch | 3,149 | 12,101 | 11,980 | 121 | 8,021 | 4,062 | 3,959 | 1.23 | 0.27 | 0.96 | 65,000 | 40,000 | 25,000 |
7 | Phú Định | 760 | 2,709 | 2,573 | 136 | 1,796 | 909 | 887 | 0.5 | 0.15 | 0.35 | 40,000 | 35,000 | 5,000 |
II | Huyện Minh Hóa | 4,496 | 17,892 | 9,257 | 8,635 | 9,984 | 5,087 | 4,897 | ||||||
1 | Dân Hóa | 986 | 4,099 | 1,500 | 2,599 | 2,313 | 1,178 | 1,135 | 0.45 | 0.35 | 0.1 | 35,000 | 18,000 | 7,000 |
2 | Trọng Hóa | 966 | 4,409 | 1,489 | 2,920 | 2,539 | 1,294 | 1,245 | 0.43 | 0.3 | 0.13 | 40,000 | 36,000 | 4,000 |
3 | Hóa Sơn | 406 | 1,643 | 987 | 656 | 872 | 444 | 428 | 3.5 | 1.5 | 2 | 60,000 | 45,000 | 15,000 |
4 | Trung Hóa | 1,312 | 4,715 | 3,147 | 1,568 | 2,554 | 1,301 | 1,253 | 1.39 | 0.43 | 0.96 | 78,000 | 65,000 | 13,000 |
5 | Thượng Hóa | 826 | 3,026 | 2,134 | 892 | 1,706 | 869 | 837 | 1 | 0.54 | 0.46 | 65,000 | 45,000 | 20,000 |
III | Huyện Quảng Ninh | 1,190 | 4,970 | 2,028 | 2,942 | 3,131 | 1,593 | 1,538 | ||||||
1 | Trường Sơn | 1,190 | 4,970 | 2,028 | 2,942 | 3,131 | 1,593 | 1,538 | 0.4 | 0.15 | 0.25 | 50,000 | 40,000 | 10,000 |
Tổng | 18,180 | 70,367 | 51,920 | 18,447 | 44,602 | 22,625 | 21,977 |
STT | Loại đường | Tên tuyến đường | Số hiệu tuyến (nếu có) | Cấp đường | Chiều dài (km) | Mô tả đánh giá |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Các tuyến đường tuần tra nội bộ trong vườn quốc gia | Đường khu vực Trộ Mợng | 29 | - Chủ yếu là đường mòn phục vụ việc tuần tra, kiểm soát, bảo vệ rừng gần các trạm kiểm lâm thuộc khu vực đồi núi. | ||
Đường khu vực Trạm kiểm lâm Km số 6 | 45 | - Những tuyến đường trùng với đườn liên xã đã được bê tông hoá, chiều rộng khoảng 4m | ||||
Đường khu vực Trạm kiểm lâm Km 37 | 26 | |||||
Đường khu vực Trạm kiểm lâm Km 40 | 50 | |||||
Đường khu vực Trạm kiểm lâm Khe Gát | 31 | |||||
Đường khu vực Núi U Bò | 35 | |||||
Đường khu vực Trạm kiểm lâm Km 27 | 38 | |||||
Đường khu vực Trạm kiểm lâm Thượng Trạch | 33 | |||||
Đường khu vực Trạm kiểm lâm Km 39 | 20 | |||||
Đường khu vực Trạm kiểm lâm Phú Nhiêu | 31 | |||||
Đường khu vực Trạm kiểm lâm Chà Nòi | 40 | |||||
2 | Đường tỉnh lộ | Tỉnh lộ 20 | TL20 (DT 562) | Cấp 3 | 49 | Đường trải nhựa |
3 | Đường Quốc lộ | Đường Hồ Chí Minh nhánh Tây (Quốc lộ 15) | Cấp 3 | 40 | Đường trải nhựa | |
Đường Hồ Chí Minh nhánh Đông (Quốc lộ 15) | Cấp 3 | 55 | Đường trải nhựa |
STT | Loại đất | Diện tích | Phân theo các đơn vị hành chính cấp xã | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân Hóa | Thượng Hóa | Hóa Sơn | Tân Trạch | Thượng Trạch | Phong Nha | Xuân Trạch | Phúc Trạch | Phú Định | |||
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT | 124,840 | 109 | 21,965 | 8,613 | 31,295 | 53,807 | 4,309 | 3,468.51 | 1,167.57 | 104.18 | |
1 | Đất nông nghiệp | 124,826 | 109 | 21,965 | 8,613 | 31,295 | 53,807 | 4,298.46 | 3,467.84 | 1,167.57 | 104.18 |
1.1 | Đất rừng sản xuất | 325 | 324.84 | ||||||||
1.1.1 | Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên | 325 | 325 | ||||||||
1.1.2 | Đất có rừng sản xuất là rừng trồng | ||||||||||
1.1.3 | Đất đang được sử dụng để phát triển rừng sản xuất | ||||||||||
1.2 | Đất rừng phòng hộ | 3,167 | 3,167 | ||||||||
1.2.1 | Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên | 3,167 | 3,167 | ||||||||
1.2.2 | Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng | ||||||||||
1.2.3 | Đất đang được sử dụng để phát triển rừng phòng hộ | ||||||||||
1.3 | Đất rừng đặc dụng | 121,314 | 109 | 21,965 | 8,613 | 28,128 | 53,807 | 3,954 | 3,467.84 | 1,166.40 | 104.18 |
1.3.1 | Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên | 118,294 | 109 | 21,964.92 | 8,613 | 27,658 | 51,910 | 3,534.23 | 3,283.33 | 1,121.28 | 101.15 |
1.3.2 | Đất có rừng đặc dụng là rừng trồng | ||||||||||
1.3.3 | Đất đang được sử dụng để phát triển rừng đặc dụng | 3,020 | 470 | 1,897.44 | 419.34 | 184.51 | 45.12 | 3.03 | |||
1.4 | Đất nông nghiệp khác | 20 | 20 | ||||||||
2 | Đất phi nông nghiệp | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.67 | 1.17 | ||
2.1 | Đất trụ sở | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.67 | 1.17 |
Phân loại rừng | Tỷ lệ (%) | Tổng cộng | Quy hoạch 03 loại rừng | ||
---|---|---|---|---|---|
Đặc dụng | Phòng hộ | Sản xuất | |||
TỔNG | 124,833 | 121,325 | 3,154 | 353 | |
I. RỪNG PHÂN THEO NGUỒN GỐC | 95.49 | 119,201 | 115,825 | 3,034 | 341 |
1. Rừng tự nhiên | 100 | 119,168 | 115,795 | 3,034 | 339 |
- Rừng nguyên sinh | 53.34 | 63,165 | 63,165 | - | |
- Rừng thứ sinh | 46.66 | 56,003 | 52,630 | 3,034 | 339 |
2. Rừng trồng | 100 | 33 | 30 | - | 3 |
- Trồng mới trên đất chưa có rừng | 100 | 33 | 30 | - | 3 |
- Trồng lại trên đất đã có rừng | - | - | - | - | - |
- Tái sinh chồi từ rừng trồng | - | - | - | - | - |
Trong đó: Rừng trồng cao su. đặc sản | 51.22 | 16 | 16 | - | - |
- Rừng trồng cao su | 51.22 | 16 | 16 | - | - |
- Rừng trồng cây đặc sản | - | - | - | - | - |
II. RỪNG PHÂN THEO ĐIỀU KIỆN LẬP ĐỊA | 100 | 119,200.79 | 115,825.20 | 3,034.38 | 341.21 |
1. Rừng trên núi đất | 13.32 | 16,195.16 | 12,989.42 | 2,871.26 | 334.48 |
2. Rừng trên núi đá | 86.68 | 103,005.63 | 102,835.78 | 163.12 | 6.73 |
3. Rừng trên đất ngập nước | - | - | - | - | - |
- Rừng ngập mặn | - | - | - | - | - |
- Rừng trên đất phèn | - | - | - | - | - |
- Rừng ngập nước ngọt | - | - | - | - | - |
4. Rừng trên cát | - | - | - | - | - |
III. RỪNG TN PHÂN THEO LOÀI CÂY | 118,838.69 | 115,794.77 | 3,034.38 | 9.54 | |
1. Rừng gỗ | 100 | 119,167.85 | 115,794.77 | 3,034.38 | 338.7 |
- Rừng gỗ lá rộng TX hoặc nửa rụng lá | 99.9 | 119,051.48 | 115,678.40 | 3,034.38 | 338.7 |
- Rừng gỗ lá rộng rụng lá | - | - | - | - | - |
- Rừng gỗ lá kim | - | - | - | - | - |
- Rừng gỗ hỗn giao lá rộng và lá kim | - | - | - | - | - |
2. Rừng tre nứa | - | - | - | - | - |
- Nứa | - | - | - | - | - |
- Vầu | - | - | - | - | - |
- Tre/luồng | - | - | - | - | - |
- Lồ ô | - | - | - | - | - |
- Các loài khác | - | - | - | - | - |
3. Rừng hỗn giao gỗ và tre nứa | 0.1 | 116.37 | 116.37 | - | - |
- Gỗ là chính | 0.1 | 116.37 | 116.37 | - | - |
- Tre nứa là chính | - | - | - | - | - |
4. Rừng cau dừa | - | - | - | - | - |
IV. RỪNG GỖ TN PHÂN THEO TRỮ LƯỢNG | 100 | 119,051.48 | 115,678.40 | 3,034.38 | 338.7 |
1. Rừng giàu | 0.25 | 298.26 | 214.07 | 84.19 | |
2. Rừng trung bình | 63.64 | 75,759.88 | 73,532.64 | 2,227.24 | |
3. Rừng nghèo | 33.09 | 39,393.83 | 38,387.16 | 667.97 | 338.7 |
4. Rừng nghèo kiệt | 3.02 | 3,599.51 | 3,544.53 | 54.98 | |
5. Rừng chưa có trữ lượng | - | - | - | - | - |
V. ĐẤT CHƯA CÓ RỪNG QH CHO LN | 100 | 5,631.76 | 5,500.19 | 119.42 | 12.15 |
1. Đất có rừng trồng chưa thành rừng | 0.43 | 24.14 | 21.97 | - | 2.17 |
2. Đất trống có cây gỗ tái sinh | 38.1 | 2,145.63 | 2,078.58 | 64.42 | 2.63 |
3. Đất trống không có cây gỗ tái sinh | 12.31 | 693.04 | 639.66 | 50.87 | 2.51 |
4. Núi đá không cây | 48.32 | 2,721.41 | 2,715.90 | 0.67 | 4.84 |
5. Đất có cây nông nghiệp | 0.1 | 5.51 | 5.51 | - | - |
6. Đất khác trong lâm nghiệp | 0.75 | 42.03 | 38.57 | 3.46 | - |
Phân loại rừng | ĐV tính | Tổng | Đặc dụng | Phòng hộ | Sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
TỔNG | |||||
+ Gỗ | m3 | 13,258,383 | 12,851,273 | 382,955 | 24,156 |
+ Tre nứa | 1000 cây | 357 | 357 | - | - |
1. Rừng tự nhiên | 13,257,418 | 12,850,412 | 382,955 | 24,052 | |
1.1 Rừng gỗ | m3 | 13,245,321 | 12,838,314 | 382,955 | 24,052 |
- Rừng giàu | m3 | 67,629 | 48,644 | 18,985 | |
- Rừng trung bình | m3 | 9,857,038 | 9,546,722 | 310,315.90 | |
- Rừng nghèo | m3 | 3,184,117 | 3,108,468 | 51,597 | 24,052 |
- Rừng nghèo kiệt | m3 | 136,537 | 134,481 | 2,056 | |
- Rừng chưa có trữ lượng | - | ||||
1.2. Rừng tre nứa | 1000 cây | - | |||
1.3. Rừng hỗn giao gỗ và tre nứa | - | ||||
+ Gỗ | m3 | 12,097.20 | 12,097.20 | ||
+ Tre nứa | 1000 cây | 357.22 | 357.22 | ||
2. Rừng trồng | m3 | 965.00 | 860.90 | 104.1 |
TT | LOẠI ĐẤT | Hiện trạng sử dụng đất của VQG năm 2021 | Giai đoạn 2021-2025 | Giai đoạn 2026-2030 |
---|---|---|---|---|
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT | 124,840 | 124,840 | 124,840 | |
1 | Đất nông nghiệp | 124,826 | 124,826 | 124,826 |
1.1 | Đất rừng sản xuất | 325 | 325 | 325 |
1.1.1 | Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên | 325 | 325 | 325 |
1.1.2 | Đất có rừng sản xuất là rừng trồng | |||
1.1.3 | Đất đang được sử dụng để phát triển rừng sản xuất | |||
1.2 | Đất rừng phòng hộ | 3,167 | 3,167 | 3,167.17 |
1.2.1 | Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên | 3,167 | 3,167 | 3,167 |
1.2.2 | Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng | |||
1.2.3 | Đất đang được sử dụng để phát triển rừng phòng hộ | |||
1.3 | Đất rừng đặc dụng | 121,314 | 121,314 | 121,314 |
1.3.1 | Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên | 118,294 | 118,294 | 118,294 |
1.3.2 | Đất có rừng đặc dụng là rừng trồng | |||
1.3.3 | Đất đang được sử dụng để phát triển rừng đặc dụng | 3,019.72 | 2,984.22 | 2,984.22 |
1.3.4 | Xây dựng vùng đệm trong (Khu Bản Đòong) | 0.00 | 35.50 | 35.50 |
1.4 | Đất nông nghiệp khác | 20.05 | 20.05 | 20.05 |
2 | Đất phi nông nghiệp | 13.87 | 13.87 | 13.87 |
2.1 | Đất trụ sở | 13.87 | 13.87 | 13.87 |